Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
enanthema


noun
eruption on a mucous membrane (as the inside of the mouth) occurring as a symptom of a disease
Syn:
enanthem
Hypernyms:
eruption


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.