Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
emmet


noun
social insect living in organized colonies;
characteristically the males and fertile queen have wings during breeding season;
wingless sterile females are the workers
Syn:
ant, pismire
Hypernyms:
hymenopterous insect, hymenopteran, hymenopteron, hymenopter
Hyponyms:
pharaoh ant, pharaoh's ant, Monomorium pharaonis, little black ant, Monomorium minimum,
army ant, driver ant, legionary ant, carpenter ant, fire ant, wood ant,
Formica rufa, slave ant, slave-making ant, slave-maker, bulldog ant
Member Holonyms:
Formicidae, family Formicidae

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emmet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.