Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
emitter


noun
the electrode in a transistor where electrons originate
Derivationally related forms:
emit
Hypernyms:
electrode
Part Holonyms:
transistor, junction transistor, electronic transistor

Related search result for "emitter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.