Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
emissary vein


noun
one of several connecting veins in the scalp and head that drain blood from sinuses in the dura mater to veins outside the skull
Syn:
vena emissaria
Hypernyms:
vein, vena, venous blood vessel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.