Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
emerald



noun
1. a green transparent form of beryl;
highly valued as a gemstone
Hypernyms:
transparent gem, beryl
2. a transparent piece of emerald that has been cut and polished and is valued as a precious gem
Hypernyms:
jewel, gem, precious stone
3. the green color of an emerald
Hypernyms:
green, greenness, viridity

Related search result for "emerald"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.