Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
embrocate


verb
administer an oil or ointment to;
often in a religious ceremony of blessing
Syn:
anoint, inunct, oil, anele
Derivationally related forms:
embrocation, oil (for: oil), inunction (for: inunct), anointment (for: anoint), anointer (for: anoint)
Hypernyms:
bless
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s somebody with something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.