Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
embattle


verb
1. fortify by furnishing with battlements for defense
- an embattled castle
Hypernyms:
fortify, fort
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. prepare for battle or conflict
Hypernyms:
organize, organise, prepare, devise, get up, machinate
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.