Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
electromagnet


noun
a temporary magnet made by coiling wire around an iron core;
when current flows in the coil the iron becomes a magnet (Freq. 1)
Hypernyms:
magnet
Hyponyms:
magnetic head
Part Holonyms:
electric bell, relay, electrical relay
Part Meronyms:
armature

Related search result for "electromagnet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.