Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
electric cell


noun
a device that delivers an electric current as the result of a chemical reaction
Syn:
cell
Derivationally related forms:
cellular (for: cell)
Hypernyms:
electrical device
Hyponyms:
electrolytic cell, fuel cell, solar cell, photovoltaic cell, storage cell,
secondary cell, voltaic cell, galvanic cell, primary cell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.