Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
efficacy


noun
capacity or power to produce a desired effect (Freq. 6)
- concern about the safety and efficacy of the vaccine
Syn:
efficaciousness
Ant:
inefficacy
Derivationally related forms:
efficacious (for: efficaciousness), efficacious
Hypernyms:
effectiveness, effectivity, effectualness, effectuality
Attrubites:
efficacious, inefficacious

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "efficacy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.