Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
echo sounding


noun
determining the location of something by measuring the time it takes for an echo to return from it
Syn:
echolocation
Hypernyms:
localization, localisation, location, locating, fix


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.