Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
earthborn


adjective
1. of earthly origin (as mortals are)
- earthborn existence
Similar to:
mortal
2. springing from or born on the earth
- earthborn beings
Similar to:
human
3. connected with earthly life;
of earthly origin
- earthborn cares and pleasures
Similar to:
earthly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.