Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eV


noun
a unit of energy equal to the work done by an electron accelerated through a potential difference of 1 volt
Syn:
electron volt
Hypernyms:
work unit, heat unit, energy unit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.