Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
drug cartel


noun
an illicit cartel formed to control the production and distribution of narcotic drugs
- drug cartels sometimes finance terrorist organizations
Hypernyms:
trust, corporate trust, combine, cartel
Instance Hyponyms:
Medellin cartel, Cali cartel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.