Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
drinking water


noun
water suitable for drinking (Freq. 1)
Hypernyms:
beverage, drink, drinkable, potable, water
Hyponyms:
bottled water, sugar water, ice water, soda water, carbonated water,
club soda, seltzer, sparkling water, mineral water


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.