Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
drilling


noun
1. the act of drilling
Syn:
boring
Derivationally related forms:
drill
Hypernyms:
creating by removal
2. the act of drilling a hole in the earth in the hope of producing petroleum
Syn:
boring, oil production
Derivationally related forms:
drill
Hypernyms:
production

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.