Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dragnet


noun
1. a system of coordinated measures for apprehending (criminals or other individuals)
- caught in the police dragnet
Hypernyms:
system, scheme
2. a conical fishnet dragged through the water at great depths
Syn:
trawl, trawl net
Derivationally related forms:
trawl (for: trawl)
Hypernyms:
fishnet, fishing net


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.