Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
domesticated


adjective
1. converted or adapted to domestic use
- domestic animals
- domesticated plants like maize
Syn:
domestic
Similar to:
tame, tamed
Derivationally related forms:
domesticity (for: domestic)
2. accustomed to home life
- some men think it unmanly to be domesticated; others find gratification in it
Similar to:
domestic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.