Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
do-gooder


noun
someone devoted to the promotion of human welfare and to social reforms
Syn:
humanitarian, improver
Derivationally related forms:
improve (for: improver), do good
Hypernyms:
benefactor, helper

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.