Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
divorcement


noun
the legal dissolution of a marriage
Syn:
divorce
Derivationally related forms:
divorce, divorce (for: divorce)
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
separation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.