Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
divisive


adjective
dissenting (especially dissenting with the majority opinion) (Freq. 4)
Syn:
dissentious, factious
Similar to:
discordant
Derivationally related forms:
faction (for: factious), dissent (for: dissentious)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "divisive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.