Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
divan



noun
1. a long backless sofa (usually with pillows against a wall) (Freq. 5)
Hypernyms:
sofa, couch, lounge
2. a Muslim council of state
Syn:
diwan
Hypernyms:
privy council
3. a collection of Persian or Arabic poems (usually by one author)
Syn:
diwan
Hypernyms:
anthology
4. a Muslim council chamber or law court
Syn:
diwan
Hypernyms:
boardroom, council chamber, chamber

Related search result for "divan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.