Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
divagate


verb
lose clarity or turn aside especially from the main subject of attention or course of argument in writing, thinking, or speaking
- She always digresses when telling a story
- her mind wanders
- Don't digress when you give a lecture
Syn:
digress, stray, wander
Derivationally related forms:
divagation, digressive (for: digress), digression (for: digress)
Hypernyms:
tell
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "divagate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.