Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dissonate


verb
1. be dissonant or harsh
- The violins in this piece dissonated disturbingly
Derivationally related forms:
dissonant
Hypernyms:
sound
Verb Frames:
- Something ----s
2. cause to sound harsh and unpleasant
Syn:
disharmonize
Derivationally related forms:
dissonant, dissonance
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.