Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
discriminative


adjective
1. capable of making fine distinctions
Syn:
discriminatory
Similar to:
discriminating
Derivationally related forms:
discriminate (for: discriminatory), discriminate
2. expressing careful judgment
- discriminative censure
- "a biography ...appreciative and yet judicial in purpose"-Tyler Dennett
Syn:
judicial
Similar to:
critical
Derivationally related forms:
judge (for: judicial)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "discriminative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.