Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disassociate


verb
part;
cease or break association with
- She disassociated herself from the organization when she found out the identity of the president
Syn:
dissociate, divorce, disunite, disjoint
Derivationally related forms:
disunion (for: disunite), dissociation (for: dissociate), disassociation
Hypernyms:
separate, part, split up, split, break, break up
Verb Frames:
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disassociate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.