Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dilapidation


noun
1. a state of deterioration due to old age or long use
Syn:
decrepitude
Derivationally related forms:
dilapidate
Hypernyms:
deterioration, impairment
2. the process of becoming dilapidated
Syn:
ruin
Derivationally related forms:
ruin (for: ruin), dilapidate
Hypernyms:
decay

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.