Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
digitise


verb
put into digital form, as for use in a computer
- he bought a device to digitize the data
Syn:
digitize, digitalize, digitalise
Derivationally related forms:
digit (for: digitalize), digitisation, digitiser, digit, digitization (for: digitize), digitizer (for: digitize), digit (for: digitize)
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.