Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
digester


noun
autoclave consisting of a vessel in which plant or animal materials are digested
Derivationally related forms:
digest
Hypernyms:
autoclave, sterilizer, steriliser

Related search result for "digester"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.