Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dichotomy


noun
being twofold;
a classification into two opposed parts or subclasses
- the dichotomy between eastern and western culture
Syn:
duality
Derivationally related forms:
dual (for: duality), dichotomous, dichotomize
Hypernyms:
classification, categorization, categorisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.