Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diagnostic assay


noun
an assay conducted for diagnostic purposes
Syn:
diagnostic test
Hypernyms:
assay
Hyponyms:
biopsy, cloze procedure, cloze test, fecal occult test, faecal occult test,
stool test, GI series, glucose tolerance test, Pap test, Papanicolaou test, smear test,
smear test, Queckenstedt's test, radioactive iodine test, Rubin test, skin test,
tissue typing, vital capacity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.