Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diagnosis


noun
identifying the nature or cause of some phenomenon (Freq. 4)
Syn:
diagnosing
Derivationally related forms:
diagnose (for: diagnosing), diagnostic, diagnose
Hypernyms:
designation, identification
Hyponyms:
blood typing, medical diagnosis, urinalysis, uranalysis

Related search result for "diagnosis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.