Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dextrin


noun
any of various polysaccharides obtained by hydrolysis of starch;
a tasteless and odorless gummy substance that is used as a thickening agent and in adhesives and in dietary supplements
Hypernyms:
polysaccharide, polyose

Related search result for "dextrin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.