Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
detailing


noun
an individualized description of a particular instance
Syn:
particularization, particularisation
Derivationally related forms:
detail, particularise (for: particularisation), particularize (for: particularization)
Hypernyms:
description

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "detail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.