Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
detachment of the retina


noun
visual impairment resulting from the retina becoming separated from the choroid in the back of the eye;
treated by photocoagulation
Syn:
retinal detachment, detached retina
Hypernyms:
visual impairment, visual defect, vision defect, visual disorder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.