Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
denationalize


verb
put under private control or ownership
- The steel industry was denationalized
Syn:
denationalise
Ant:
nationalise (for: denationalise), nationalize
Derivationally related forms:
denationalisation (for: denationalise), denationalization
Hypernyms:
change, alter, modify
Hyponyms:
privatize, privatise
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "denationalize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.