Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dehiscent


adjective
(of e.g. fruits and anthers) opening spontaneously at maturity to release seeds
Ant:
indehiscent
Derivationally related forms:
dehiscence, dehisce
Attrubites:
dehiscence

Related search result for "dehiscent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.