Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
defusing


noun
the act of deactivating or making ineffective (as a bomb)
Syn:
deactivation
Ant:
activation (for: deactivation)
Derivationally related forms:
defuse, deactivate (for: deactivation)
Hypernyms:
termination, ending, conclusion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.