Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
deed of trust


noun
a written instrument legally conveying property to a trustee often used to secure an obligation such as a mortgage or promissory note
Syn:
trust deed
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
legal document, legal instrument, official document, instrument


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.