Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
decry


verb
express strong disapproval of (Freq. 4)
- We condemn the racism in South Africa
- These ideas were reprobated
Syn:
condemn, reprobate, objurgate, excoriate
Derivationally related forms:
excoriation (for: excoriate), reprobation (for: reprobate), condemnatory (for: condemn), condemnation (for: condemn)
Hypernyms:
denounce
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.