Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
decilitre


noun
a metric unit of volume equal to one tenth of a liter
Syn:
deciliter, dl
Hypernyms:
metric capacity unit
Part Holonyms:
liter, litre, l, cubic decimeter, cubic decimetre
Part Meronyms:
centiliter, centilitre, cl

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decilitre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.