Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
daubing


noun
the application of plaster
Syn:
plastering
Derivationally related forms:
daub, plaster (for: plastering)
Hypernyms:
application, coating, covering
Hyponyms:
pargeting, pargetting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.