Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dateline


I - noun
1. an imaginary line on the surface of the earth following (approximately) the 180th meridian
Syn:
date line, International Date Line
Instance Hypernyms:
meridian, line of longitude
2. a line at the beginning of a news article giving the date and place of origin of the news dispatch
Hypernyms:
line
Part Holonyms:
dispatch, despatch, communique

II - verb
mark with a date and place
- dateline a newspaper article
Syn:
datemark, date-mark
Hypernyms:
date
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.