Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
data multiplexer


noun
a multiplexer that permits two or more data sources to share a common transmission medium
Hypernyms:
multiplexer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.