Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
data mining


noun
data processing using sophisticated data search capabilities and statistical algorithms to discover patterns and correlations in large preexisting databases;
a way to discover new meaning in data
Hypernyms:
data processing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.