Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
darner


noun
a person who mends by darning
Derivationally related forms:
darn
Hypernyms:
mender, repairer, fixer

Related search result for "darner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.