Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cytochrome


noun
(biochemistry) a class of hemoprotein whose principal biological function is electron transfer (especially in cellular respiration)
Topics:
biochemistry
Hypernyms:
hemoprotein, haemoprotein
Hyponyms:
cytochrome c
Substance Meronyms:
heme, haem, hematin, haemitin, protoheme


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.