Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cyanamide


noun
1. a compound used as a fertilizer and as a source of nitrogen compounds
Syn:
calcium-cyanamide
Hypernyms:
compound, chemical compound
2. a weak soluble dibasic acid (the parent acid of cyanamide salts)
Syn:
cyanamid
Hypernyms:
acid

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cyanamide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.