Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
curbstone


noun
a paving stone forming part of a curb
Syn:
kerbstone
Hypernyms:
paving stone
Part Holonyms:
curb, curbing, kerb


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.