Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cuisine



noun
the practice or manner of preparing food or the food so prepared
Syn:
culinary art
Hypernyms:
cooking, cookery, preparation
Hyponyms:
dim sum, haute cuisine, nouvelle cuisine, rechauffe, gastronomy

Related search result for "cuisine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.